Có 2 kết quả:
噪声污染 zào shēng wū rǎn ㄗㄠˋ ㄕㄥ ㄨ ㄖㄢˇ • 噪聲污染 zào shēng wū rǎn ㄗㄠˋ ㄕㄥ ㄨ ㄖㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
noise pollution
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
noise pollution
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0